Phiên âm : táo huí.
Hán Việt : đào hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃離危險環境, 回到安全地界。《三國演義》第二五回:「今可即差劉備手下投降之兵, 入下邳, 見關公, 只說是逃回的, 伏於城中為內應。」