Phiên âm : táo mìng.
Hán Việt : đào mệnh .
Thuần Việt : chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết. 逃出危險的環境以保全生命.