VN520


              

逃命

Phiên âm : táo mìng.

Hán Việt : đào mệnh .

Thuần Việt : chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết. 逃出危險的環境以保全生命.


Xem tất cả...