Phiên âm : táo zhài tái.
Hán Việt : đào trái đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於河南省洛陽縣境的古臺。因周赧王避債於此, 故稱為「逃債臺」。也稱為「謻臺」。