Phiên âm : shì yì.
Hán Việt : quát ý.
Thuần Việt : vừa ý; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa ý; thoải mái舒适xiàtiān xǐ lěngshǔizǎo,shìyì jíle.mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.