VN520


              

适中

Phiên âm : shì zhōng.

Hán Việt : quát trung.

Thuần Việt : vừa phải; có mức độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa phải; có mức độ
既不是太过,又不是不及
位置不偏于哪一面
地点适中.
dìdiǎn shìzhōng.
địa điểm trung độ.


Xem tất cả...