Phiên âm : shì zhōng.
Hán Việt : quát trung.
Thuần Việt : vừa phải; có mức độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa phải; có mức độ既不是太过,又不是不及位置不偏于哪一面地点适中.dìdiǎn shìzhōng.địa điểm trung độ.