VN520


              

送還

Phiên âm : sòng huán.

Hán Việt : tống hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歸還, .

Trái nghĩa : , .

送回、歸還。例小妹妹將拾獲的錢包交由警察送還失主。
遣送、歸還。如:「那人將拾獲的巨款送還失主。」《後漢書.卷六七.黨錮列傳.李膺》:「自膺到邊, 皆望風懼服, 先所掠男女, 悉送還塞下。」《三國演義》第一五回:「布恐玄德疑惑, 先令人送還家眷。」


Xem tất cả...