VN520


              

送眼流眉

Phiên âm : sòng yǎn liú méi.

Hán Việt : tống nhãn lưu mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以眉眼傳達情意。《聊齋志異.卷一一.段氏》:「嫂每勸諫, 不聽, 曰:『寧絕嗣, 不令送眼流眉者忿氣人也!』」


Xem tất cả...