Phiên âm : sòng lǎo.
Hán Việt : tống lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.消遣老來的時日。唐.杜甫〈秦州雜詩〉二○首之一四:「何時一茅屋, 送老白雲邊。」2.送終, 料理老人家的喪事。