Phiên âm : sòng gù yíng xīn.
Hán Việt : tống cố nghênh tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.送舊官, 迎新官。語出《漢書.卷八六.王嘉傳》:「吏或居官數月而退, 送故迎新, 交錯道路。」也作「送舊迎新」、「迎新送故」、「迎新送舊」。2.送舊歲, 迎新歲。宋.徐鉉〈除夜〉詩:「寒燈耿耿漏遲遲, 送故迎新了不欺。」3.比喻妓女生涯。