Phiên âm : sòng huò.
Hán Việt : tống hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運送貨物。例為了方便送貨, 他決定添購一部大貨車。運送貨物。如:「為了方便送貨, 他決定買一部大貨車。」