Phiên âm : sòng yǎn liú méi.
Hán Việt : tống nhãn lưu mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以眉眼傳達情意。《聊齋志異.卷一一.段氏》:「嫂每勸諫, 不聽, 曰:『寧絕嗣, 不令送眼流眉者忿氣人也!』」