Phiên âm : huí bì xué xí.
Hán Việt : hồi tị học tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學習對某一刺激做正確的反應, 以免除不愉快或痛苦的感覺。