VN520


              

迴避學習

Phiên âm : huí bì xué xí.

Hán Việt : hồi tị học tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學習對某一刺激做正確的反應, 以免除不愉快或痛苦的感覺。


Xem tất cả...