Phiên âm : huí cháng shāng qì.
Hán Việt : hồi tràng thương khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容音樂或文辭感人至深。《文選.宋玉.高唐賦》:「感心動耳, 迴腸傷氣。」也作「迴腸蕩氣」。