VN520


              

迴腸傷氣

Phiên âm : huí cháng shāng qì.

Hán Việt : hồi tràng thương khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容音樂或文辭感人至深。《文選.宋玉.高唐賦》:「感心動耳, 迴腸傷氣。」也作「迴腸蕩氣」。


Xem tất cả...