Phiên âm : huí wén zhēn.
Hán Việt : hồi văn châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用金屬細絲繞成迴形的文具用品。可用來夾紙張、卡片。例請把相同的資料用迴紋針夾在一起, 以便整理、分類。 ◎一種用金屬細絲繞成迴形的文具用品。可用來夾紙張、卡片。