Phiên âm : huí wén shī.
Hán Việt : hồi văn thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種格式固定, 字句迴環往復的運用, 無不成義, 且可供吟詠的詩文。如晉竇滔妻蘇氏所作尤為著名。也作「回文詩」。