VN520


              

迴天

Phiên âm : huí tiān.

Hán Việt : hồi thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻力挽狂瀾, 扭轉情勢。《舊唐書.卷七五.張玄素傳》:「張公論事, 遂有迴天之力, 可謂仁人之言, 其利博哉!」也作「回天」。
...閱讀更多


Xem tất cả...