Phiên âm : huí qīng dào yǐng.
Hán Việt : hồi thanh đảo ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容水面清澈見底, 可倒映出影像。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「春冬之時, 則素湍綠潭, 迴清倒影。」