VN520


              

迴清倒影

Phiên âm : huí qīng dào yǐng.

Hán Việt : hồi thanh đảo ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容水面清澈見底, 可倒映出影像。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「春冬之時, 則素湍綠潭, 迴清倒影。」


Xem tất cả...