Phiên âm : huí wàn.
Hán Việt : hồi oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執筆方法。懸時, 伸臂曲迴在前, 掌心向內, 五指回抱筆桿, 腕豎鋒正, 行筆多向內回轉。