VN520


              

迴斡

Phiên âm : huí wò.

Hán Việt : hồi oát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旋轉。《文選.謝惠連.七月七日夜詠牛女詩》:「傾河易迴斡, 款顏難久悰。」


Xem tất cả...