Phiên âm : huí wò.
Hán Việt : hồi oát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旋轉。《文選.謝惠連.七月七日夜詠牛女詩》:「傾河易迴斡, 款顏難久悰。」