Phiên âm : huí dài.
Hán Việt : hồi đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倒帶。多用於錄音帶、錄影帶等。例早些年人們觀賞錄影帶時, 都需要迴帶, 才能從頭看起。倒帶。多用於錄音帶、錄影帶等。如:「你看完了錄影帶, 請記得迴帶, 可以方便下一個人從頭觀看。」