VN520


              

迴帶

Phiên âm : huí dài.

Hán Việt : hồi đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倒帶。多用於錄音帶、錄影帶等。例早些年人們觀賞錄影帶時, 都需要迴帶, 才能從頭看起。
倒帶。多用於錄音帶、錄影帶等。如:「你看完了錄影帶, 請記得迴帶, 可以方便下一個人從頭觀看。」


Xem tất cả...