VN520


              

迴轉

Phiên âm : huí zhuǎn.

Hán Việt : hồi chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回心轉意。例這件事已成定局, 任誰也不能再使她迴轉了。
回心轉意。《紅樓夢》第四回:「寶玉又自悔言語冒撞, 前去俯就, 那黛玉方漸漸的迴轉來。」也作「回轉」。


Xem tất cả...