VN520


              

迫脅

Phiên âm : pò xié.

Hán Việt : bách hiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用威勢強迫人服從。《後漢書.卷三.肅宗孝章帝紀》:「案不以罪, 迫脅無辜, 致令自殺者, 一歲且多於斷獄。」《三國演義》第二二回:「趙高執柄, 專制朝權, 威福由己, 時人迫脅, 莫敢正言。」2.狹窄簡陋。《文選.張衡.西京賦》:「狹百堵之側陋, 增九筵之迫脅。」


Xem tất cả...