Phiên âm : pò hài.
Hán Việt : bách hại.
Thuần Việt : hãm hại; bức hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 保護, .
hãm hại; bức hại. 壓迫使受害. (多指政治性的).