VN520


              

迫遽

Phiên âm : pò jù.

Hán Việt : bách cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急迫。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「安寧勿懈墯, 有事不迫遽。」也作「薄遽」。


Xem tất cả...