VN520


              

迫临

Phiên âm : pò lín.

Hán Việt : bách lâm.

Thuần Việt : áp sát; tiếp cận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp sát; tiếp cận
逼近


Xem tất cả...