Phiên âm : pò shǐ.
Hán Việt : bách sử.
Thuần Việt : buộc; ép buộc; buộc phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buộc; ép buộc; buộc phải. 用強力或壓力使(做某事).