Phiên âm : pò lìng.
Hán Việt : bách lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勒令, .
Trái nghĩa : , .
用強迫的方式命令他人。例迫令就範、迫令屈從迫使、用強迫的方式使人服從。如:「為維持秩序, 在勸導無效下, 只得迫令就範」。