VN520


              

迫令

Phiên âm : pò lìng.

Hán Việt : bách lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勒令, .

Trái nghĩa : , .

用強迫的方式命令他人。例迫令就範、迫令屈從
迫使、用強迫的方式使人服從。如:「為維持秩序, 在勸導無效下, 只得迫令就範」。


Xem tất cả...