VN520


              

迥隔霄壤

Phiên âm : jiǒng gé xiāo rǎng.

Hán Việt : huýnh cách tiêu nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容相隔很遠, 有如天上地下的差別。《鏡花緣》第七九回:「你若用了攥字, 手背先是平正, 由腕一路平直到肩, 毫不勉強, 弓也易合, 弦也靠懷, 不但終身無病, 更是日漸精熟, 這與托字迥隔霄壤了。」