Phiên âm : jiǒng bá.
Hán Việt : huýnh bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高遠挺拔。唐.元稹〈酬翰林白學士代書一百韻〉:「八人稱迥拔, 兩郡濫相知。」