Phiên âm : jiǒng yì.
Hán Việt : huýnh dị.
Thuần Việt : Khác nhau; khác biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khác nhau; khác biệtFēnggé jiǒngyì de gè shì cāntīng, míng chú jīngzhì de gèsè jiāyáo, jiào rén huíwèi wúqióng. Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các m