VN520


              

迥空

Phiên âm : jiǒng kōng.

Hán Việt : huýnh không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬闊無邊的天空。唐.元稹〈春六十韻〉:「宿露清餘靄, 晴煙塞迥空。」