Phiên âm : jiǒng yuǎn.
Hán Việt : huýnh viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遙遠。漢.王粲〈為劉荊州諫袁譚書〉:「雖楚魏絕邈, 山河迥遠, 戮力乃心, 共獎王室。」