VN520


              

迥遠

Phiên âm : jiǒng yuǎn.

Hán Việt : huýnh viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙遠。漢.王粲〈為劉荊州諫袁譚書〉:「雖楚魏絕邈, 山河迥遠, 戮力乃心, 共獎王室。」