Phiên âm : jiǒng yì.
Hán Việt : huýnh dị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 雷同, .
完全相異。例前後兩次的實驗結果迥異, 因此我們正在尋找問題的癥結。不相同。如:「這兩筆資料迥異。」也作「迥殊」、「迥別」。