VN520


              

连锁反应

Phiên âm : lián suǒ fǎn yìng.

Hán Việt : liên tỏa phản ứng.

Thuần Việt : phản ứng dây chuyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản ứng dây chuyền
比喻若干个相关的事物,只要一个发生变化,其他都跟着发生变化
商品市场扩大了,就会引起工业生产的连锁反应.
shāngpǐn shìcháng kuòdà le,jìu hùi yǐnqǐ gōngyèshēngchǎn de liánsuǒfǎnyìng.
thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.


Xem tất cả...