Phiên âm : lián lǐ.
Hán Việt : liên lí.
Thuần Việt : liền cành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆比喻恩爱夫妻结为连理.jiéwèi liánlǐ.kết nghĩa vợ chồng.