VN520


              

连理

Phiên âm : lián lǐ.

Hán Việt : liên lí.

Thuần Việt : liền cành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)
不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆
比喻恩爱夫妻
结为连理.
jiéwèi liánlǐ.
kết nghĩa vợ chồng.


Xem tất cả...