Phiên âm : yuǎn dōng.
Hán Việt : viễn đông.
Thuần Việt : Viễn Đông; vùng Viễn Đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Viễn Đông; vùng Viễn Đông (Người Châu Âu chỉ phần đông Châu Á.)欧洲人指亚洲东部地区