Phiên âm : jìn chù.
Hán Việt : cận xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遠處, 遠方, .
附近、距離不遠的地方。例走到近處一看, 河水清澈得連水底的小石子都看得見。不遠的地方。《文明小史》第三五回:「毓生出來不見了悔生, 只道他近處走走, 那知左等也不來, 右等也不來。」