VN520


              

近處

Phiên âm : jìn chù.

Hán Việt : cận xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 遠處, 遠方, .

附近、距離不遠的地方。例走到近處一看, 河水清澈得連水底的小石子都看得見。
不遠的地方。《文明小史》第三五回:「毓生出來不見了悔生, 只道他近處走走, 那知左等也不來, 右等也不來。」


Xem tất cả...