VN520


              

近甸

Phiên âm : jìn diàn.

Hán Việt : cận điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

京城外郊的地區。唐.張籍〈西州〉詩:「羌胡據西州, 近甸無邊城。」


Xem tất cả...