Phiên âm : jìn diàn.
Hán Việt : cận điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京城外郊的地區。唐.張籍〈西州〉詩:「羌胡據西州, 近甸無邊城。」