VN520


              

近體詩

Phiên âm : jìn tǐ shī.

Hán Việt : cận thể thi .

Thuần Việt : thơ cận thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thơ cận thể (thời nhà Đường, Trung Quốc). 唐代形成的律詩和絕句的通稱(區別于"古體詩"), 句數、字數和平仄、用韻等都有比較嚴格的規定.


Xem tất cả...