Phiên âm : jìn shì.
Hán Việt : cận thế.
Thuần Việt : cận đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 曠古, .
cận đại. 近代.
♦Đời gần đây. ☆Tương tự: cận đại 近代.