VN520


              

近世

Phiên âm : jìn shì.

Hán Việt : cận thế.

Thuần Việt : cận đại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 曠古, .

cận đại. 近代.

♦Đời gần đây. ☆Tương tự: cận đại 近代.


Xem tất cả...