VN520


              

过冬

Phiên âm : guò dōng.

Hán Việt : quá đông.

Thuần Việt : qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông
度过冬天
zhè jiàn bó mián'ǎo néngguò déliǎo dōng ma?
cái áo bông mỏng này có thể chịu nổi mùa đông không?
大雁每年都来这儿过冬.
dàyàn měinián dōu lái zhè'er guòdōng.
loài nhạn mỗi nă


Xem tất cả...