VN520


              

过眼云烟

Phiên âm : guò yǎn yún yān.

Hán Việt : quá nhãn vân yên.

Thuần Việt : nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; chốc lát; phù vân
比喻很快就消失的事物也说过眼烟云


Xem tất cả...