Phiên âm : guò yǎn yún yān.
Hán Việt : quá nhãn vân yên.
Thuần Việt : nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; chốc lát; phù vân比喻很快就消失的事物也说过眼烟云