Phiên âm : guò jiē lóu.
Hán Việt : quá nhai lâu.
Thuần Việt : nhà lầu; gác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà lầu; gác (nằm vắt ngang qua phố)跨在街道或胡同上的楼,底下可以通行