Phiên âm : guò qī.
Hán Việt : quá kì.
Thuần Việt : quá thời hạn; quá hạn; hết hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá thời hạn; quá hạn; hết hạn超过期限guòqīzuòfèiquá hạn thì huỷ bỏ