Phiên âm : guò zhàng.
Hán Việt : quá trướng.
Thuần Việt : sang sổ; chuyển sổ nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sang sổ; chuyển sổ nợ过去指商业上把账目由甲账转入乙账,现在簿记上指把传票单据记在总账上或把日记账转登在分类账上