Phiên âm : guò tóu.
Hán Việt : quá đầu.
Thuần Việt : quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá sức, hơi quá(过头儿)超过限度;过分tā dùi zìjǐ de gūjì yǒudiǎnér guòtóu.dự tính của anh ấy hơi