VN520


              

过头

Phiên âm : guò tóu.

Hán Việt : quá đầu.

Thuần Việt : quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá sức, hơi quá
(过头儿)超过限度;过分
tā dùi zìjǐ de gūjì yǒudiǎnér guòtóu.
dự tính của anh ấy hơi


Xem tất cả...