Phiên âm : yǐ lǐ wāi xié.
Hán Việt : dĩ lệ oai tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。形容走路不穩, 歪歪斜斜的樣子。