VN520


              

迆邐不絕

Phiên âm : yǐ lǐ bù jué.

Hán Việt : dĩ lệ bất tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲曲折折而連綿不斷。「迆」文獻異文作「迤」。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三上》:「任生:『遂被引去, 行十餘里, 忽見幢節幡蓋, 迤邐不絕。』」