Phiên âm : yǐ lǐ bù jué.
Hán Việt : dĩ lệ bất tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲曲折折而連綿不斷。「迆」文獻異文作「迤」。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三上》:「任生:『遂被引去, 行十餘里, 忽見幢節幡蓋, 迤邐不絕。』」