Phiên âm : yǐ dòu.
Hán Việt : dĩ đậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引誘、逗引。「迆」文獻異文作「迤」。清.孔尚任《桃花扇》第六齣:「齊梁辭賦, 陳隋花柳, 日日芳情迤逗。」也作「拖逗」。